|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bền bỉ
| tenace; persévérant; obstiné; opiniâtre; endurant | | | Việc làm bền bỉ | | travail tenace | | | Cố gắng bền bỉ | | effort persévérant | | | Sự kháng chiến bền bỉ | | résistance obstinée | | | nghiệm pháp bền bỉ | | | (y học) test d'endurance |
|
|
|
|